Luyện thi IELTS

IELTS là gì?
IELTS là viết tắt cho “International English Language Testing System”, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bài thi IELTS được biết đến là bài kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới dành cho những người muốn học tập, làm việc và sinh sống tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Cho đến hiện nay, đã có hơn 12.000 tổ chức tại 150 quốc gia trên thế giới đã công nhận kết quả thi IELTS là bằng chứng về khả năng sử dụng tiếng Anh. Các tổ chức giáo dục, nhà tuyển dụng, hiệp hội nghề nghiệp và chính phủ luôn yêu cầu kết quả IELTS trong hồ sơ của bạn.
Hiện tại hình thức thi IELTS là trên máy tính, IELTS Học Thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS Tổng Quát (IELTS General Training) tùy vào yêu cầu từ tổ chức bạn nộp điểm IELTS và tùy vào kế hoạch của bạn trong tương lai.
Để đăng ký IELTS, các bạn có thể lựa chọn hình thức đăng ký thi trực tuyến với British Council (Hội đồng Anh) hoặc IDP (Tổ chức giáo dục quốc tế) hoặc qua các đối tác nhận đăng ký thi IELTS. Lưu ý khi đăng ký thi IELTS bạn sẽ làm bài thi tại một trong các địa điểm thi IELTS chính thức được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt tổ chức thi.
Sự khác nhau giữa IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát:
- IELTS Học thuật (IELTS Academic) được áp dụng như một yêu cầu đầu vào cho hầu hết các khóa học Đại học và Sau Đại học. Đây là tiêu chuẩn để đánh giá liệu ứng viên đã trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng theo học các chương trình giáo dục được giảng dạy bằng Tiếng Anh chưa.
- IELTS Tổng Quát (IELTS General Training) là bài thi phù hợp với những bạn muốn theo học các chương trình trung học, chương trình đào tạo nghề hoặc dành cho mục đích định cư.
Mỗi trường và tổ chức sẽ có quy định về bài thi IELTS dành cho mỗi thí sinh. Bạn nên xác định rõ ràng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ để lựa chọn bài thi cho phù hợp.
Những lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Tiếng Anh IELTS
1.Miễn thi tại một số kỳ thi THPT và học phần tiếng Anh tại Đại học
Khi sở hữu chứng chỉ IELTS, bạn sẽ nâng cao tỷ lệ được xét tuyển vào các trường đại học hàng đầu tại Việt Nam như Đại học Ngoại Thương, Kinh tế Quốc dân, Đại học Sư phạm.
Đặc biệt, chứng chỉ thi IELTS cũng sẽ giúp bạn được miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi THPT Quốc gia.
Bên cạnh đó, chứng chỉ này cũng giúp các bạn sinh viên được miễn một vài học phần Tiếng Anh trong những năm học đầu tiên. Thậm chí, IELTS còn là điều kiện đầu ra của một vài trường đại học.
2.Là tấm vé thông hành trong việc du học và săn học bổng
Tính đến thời điểm hiện tại, IELTS là chứng chỉ uy tín và bắt buộc ở hầu hết các trường đại học lớn trên thế giới. Do đó, một khi sở hữu chứng chỉ IELTS, bạn sẽ dễ dàng được nhận vào học tại các trường đại học ở nước ngoài. Một khi điểm số của bạn càng cao, bạn càng có cơ hội theo học tại các trường có thứ hạng cao trên thế giới.
Với những bạn muốn tìm kiếm học bổng có giá trị hấp dẫn để giảm nhẹ gánh nặng tài chính, bằng Tiếng Anh IELTS là một yếu tố bạn không thể bỏ qua. Tuy nhiên, hãy nhớ chọn IELTS Academic nếu bạn thi IELTS để phục vụ cho nhu cầu du học nhé.
3.Dễ dàng tìm kiếm việc làm trong và ngoài nước
Khi sở hữu tấm bằng IELTS, bạn sẽ dễ dàng tìm việc hơn sau khi tốt nghiệp. Bên cạnh đó cơ hội công việc rất rộng mở, bạn có thể apply vào những tập đoàn nước ngoài vì trình độ tiếng Anh của bạn chính là một điểm cộng vô cùng lớn.
4.Nâng cao cơ hội định cư tại nước ngoài
Chứng chỉ IELTS không chỉ là một yếu tố giúp bạn học tập và làm việc ở nước ngoài mà nâng cao cơ hội định cư trong tương lai. Nếu bạn đã từng chọn thi IELTS để nộp hồ sơ vào đại học, bạn sẽ quen với hình thức thi IELTS khi bạn đăng ký thi lại IELTS để nộp hồ sơ đăng ký tay nghề và định cư.
Để chinh phục bài thi IELTS với điểm số như mong muốn, bạn có thể chủ động ôn luyện tại nhà hoặc theo học tại các trung tâm luyện thi IELTS uy tín. Khi đăng ký thi IELTS tại KP, bạn được quyền tham khảo toàn bộ kho tài nguyên học liệu của KP để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình.
Bạn có thể tham khảo lệ phí thi IELTS và các địa điểm thi IELTS gần với nơi sinh sống của bạn. Xem điểm IELTS trực tuyến và nhận bản cứng bằng IELTS (TRF) sau 1 đến 5 ngày kể từ ngày thi đối với kỳ thi IELTS trên máy tính.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với KP ngay nhé
Khóa Học IELTS – Cánh Cửa Mới Cho Tương Lai Của Bạn!
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và mong muốn đạt điểm số cao? Khóa học IELTS của chúng tôi chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Tại đây, bạn không chỉ học những kiến thức cơ bản mà còn được trang bị các chiến lược thi cử hiệu quả, giúp bạn tự tin vượt qua bài thi một cách dễ dàng.
Tại sao nên chọn khóa học IELTS của KPEDU?
-
Giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giảng viên luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, hỗ trợ tận tình từ các kỹ năng cơ bản đến nâng cao.
-
Lộ trình học rõ ràng, khoa học: Chúng tôi thiết kế chương trình học sao cho phù hợp với từng đối tượng học viên, giúp bạn cải thiện điểm yếu và phát huy tối đa điểm mạnh.
-
Tài liệu học tập cập nhật và phong phú: Chúng tôi cung cấp đầy đủ tài liệu học tập, đề thi thử và các bài tập thực tế, giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi IELTS một cách hiệu quả nhất.
-
Đảm bảo kết quả cao: Với phương pháp học tập hiện đại, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, đạt mục tiêu điểm số IELTS mà bạn mong muốn.
Khóa học IELTS – Cơ hội để bạn mở rộng cánh cửa nghề nghiệp, du học và phát triển bản thân!
Đừng bỏ lỡ cơ hội thay đổi tương lai của mình. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng KPEDU nha!
LỊCH THI
IDP, BC tổ chức kỳ thi IELTS tại các tỉnh thành với lịch thi IELTS linh hoạt và cho phép bạn lựa chọn ngày thi phần thi kỹ năng Nói.
Bạn có thể đăng ký thi IELTS với hình thức thi IELTS trên máy tính được tổ chức lên đến 7 ngày trong tuần.
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THI
1. Quy định về Giấy tờ tùy thân của thí sinh đăng ký thi IELTS
1.1 Thí sinh khi đăng ký thi IELTS phải cung cấp đầy đủ thông tin về loại và số của Giấy tờ tuỳ thân của mình. Các loại giấy tờ tuỳ thân được chấp nhận đối với kỳ thi IELTS bao gồm:
✓ Chứng minh nhân dân (sau đây được viết tắt là CMND)
✓ Thẻ căn cước công dân (sau đây được viết tắt là CCCD)
✓ Hộ chiếu *Ghi chú: Hộ chiếu là giấy tờ tùy thân duy nhất được chấp nhận đối với thí sinh không mang quốc tịch Việt Nam. Đối với thí sinh dưới 18 tuổi, tránh đăng kí nhầm thông tin cá nhân của Phụ huynh/ Người giám hộ.
1.2 Khi đi thi, thí sinh phải xuất trình đúng Giấy tờ tuỳ thân đã đăng ký trên Hệ thống đăng ký thi IELTS: Giấy tờ tuỳ thân này phải là bản gốc, nguyên vẹn, còn hạn sử dụng và có giá trị sử dụng tại thời điểm thi.
Trường hợp thí sinh muốn thay đổi loại hoặc số Giấy tờ tuỳ thân hoặc thông tin cá nhân trên đăng ký thi IELTS, thí sinh phải liên hệ với Hội đồng Anh ít nhất 2 ngày làm việc trước kỹ năng thi đầu tiên. Những trường hợp thông báo muộn sẽ không được xem xét hoặc giải quyết.
2. Xác nhận lịch thi
Thí sinh sẽ nhận được email xác nhận lịch thi IELTS ngay sau khi bạn đăng ký thi thành công. Email cũng sẽ cung cấp cho thí sinh các và thời gian thi IELTS. Nếu thí sinh đến trễ sẽ không được phép vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi cũng như không được chuyển dời qua ngày thi khác.
3. Tra cứu kết quả thi IELTS trực tuyến
Thí sinh có thể xem điểm IELTS trực tuyến và nhận bản cứng bằng IELTS (TRF) sau 3 đến 7 ngày kể từ ngày thi đối với kỳ thi IELTS trên máy tính. Để đảm bảo tính bảo mật thông tin, kết quả của thí sinh không được thông báo qua tin nhắn điện thoại và thư điện tử.
Thí sinh vui lòng đăng nhập vào https://www.britishcouncil.vn/thi/ielts/ket-qua để tra cứu điểm thi trực tuyến. Bản cứng bằng IELTS sẽ được gửi đến bạn qua đường bưu điện theo yêu cầu.
4. Chính sách đổi ngày thi và hủy thi áp dụng cho IELTS Học thuật và Tổng quát
4.1 Chính sách đổi ngày thi áp dụng cho IELTS Học thuật và Tổng quát
* Đối với các kỹ năng Nghe, Đọc và Viết:
– Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi từ 14 ngày trước ngày thi IELTS đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): Thí sinh được đổi ngày thi miễn phí. – Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong khoảng thời gian từ 3 ngày đến 13 ngày trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): Thí sinh vui lòng nộp 25% lệ phí chuyển đổi*.
– Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng hai ngày trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): Yêu cầu chuyển ngày thi IELTS sẽ không được chấp nhận, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ bên dưới.
* Đối với kỹ năng Nói: Thí sinh có thể đổi lịch thi nói miễn phí trước ngày thi kỹ năng đầu tiên tối thiểu 3 ngày.
– Thí sinh cần đăng ký ngày thi mới không quá ba tháng so với ngày thi ban đầu. Nếu thí sinh không thể tham dự ngày thi mới, thí sinh sẽ không thể tiếp tục yêu cầu chuyển ngày thi hoặc hoàn trả lệ phí thi.
– Để chuyển ngày thi IELTS, thí sinh cần gửi yêu cầu tới Hội đồng Anh. Hội đồng Anh sẽ nhắc hồ sơ yêu cầu của thí sinh và tiến hành chuyển ngày thi dựa theo chính sách của kỳ thi.
4.2 Chính sách hủy thi áp dụng cho IELTS Học thuật và Tổng quát
Thí sinh có thể yêu cầu hủy thi IELTS với Hội đồng Anh theo các thời điểm sau:
– Nếu thí sinh yêu cầu hủy thi trong vòng hơn hoặc bằng năm tuần trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): thí sinh sẽ nhận được hoàn 75% lệ phí thi*.
– Nếu thí sinh yêu cầu hủy thi trong vòng dưới năm tuần trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): thí sinh sẽ không được hoàn phí.
*Xin lưu ý quy trình hoàn lệ phí thi IELTS cho thí sinh có thể kéo dài tới 30 ngày. Để yêu cầu hủy ngày thi IELTS bạn đã đăng ký (Học thuật hoặc Tổng quát), thí sinh vui lòng đăng nhập vào tài khoản đăng ký thi Test Taker Portal và đính kèm các giấy tờ để bổ sung cho yêu cầu hủy thi của bạn.
*Liện hệ Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Khai Phóng để được hướng dẫn đăng ký dự thi chi tiết.
– Địa chỉ: 199 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
– Hotline: 0866.302.379 – 0866.307.039 – 0866.306.878
ĐỀ THI
1. Hình thức thi IELTS:
Khi làm bài thi IELTS, bạn phải hoàn thành cả 4 kỹ năng bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói.
Tổng thời lượng bài thi của 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết sẽ kéo dài trong khoảng 3 tiếng.
Bạn sẽ làm bài thi Nghe, Đọc và Viết theo thứ tự trong cùng một ngày, không có thời gian nghỉ giữa các môn, bạn cần hoàn thành trên máy tính và bài thi Nói sẽ được tổ chức cùng ngày.
2. Band và cách tính điểm bài thi IELTS:
Thang điểm IELTS (IELTS band score) là điểm thi trung bình cộng của 4 kỹ năng: IELTS Listening, Writing, Reading và Speaking. Dựa trên số câu hỏi đúng trong mỗi bài thi mà thang điểm IELTS được quy đổi từ 1.0 – 9.0.
*Công thức tính điểm IELTS Overall:
Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4
*Điểm IELTS Overall sẽ được làm tròn theo những công thức sau:
– Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.125 → làm tròn điểm xuống 0.125.
– Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.25 → làm tròn điểm lên thành 0.5.
– Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ lẻ là 0.75 → làm tròn điểm lên thành 1.0.
3. Cấu trúc đề thi Nghe – IELTS Listening(Thời gian: 30 phút)
– Bạn sẽ nghe bốn đoạn ghi âm – độc thoại và đàm thoại bởi một số người bản xứ – và viết câu trả lời cho các câu hỏi.
Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra năng lực của bạn trong việc nắm bắt các ý chính và thông tin thực tế thật chi tiết, khả năng nhận thức quan điểm và thái độ của người nói, khả năng hiểu được mục đích của vấn đề được nói đến và khả năng theo kịp sự trình bày các ý kiến. Nhiều tiếng và giọng nói của người bản xứ được sử dụng và bạn sẽ được nghe từng phần chỉ một lần duy nhất.
*Cấu trúc bài thi Nghe giống nhau cho cả hai hình thức Học thuật và Tổng quát.
Phần 1 | Một đoạn đàm thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, chẳng hạn như một mẫu đàm thoại tại một đại lý thuê nhà. |
Phần 2 | Một đoạn độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày chẳng hạn như một bài diễn văn về các tiện ích địa phương. |
Phần 3 | Một mẫu đàm thoại giữa tối đa bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, chẳng hạn như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và một sinh viên đang thảo luận về bài tập. |
Phần 4 | Một đoạn độc thoại về chủ đề học tập, chẳng hạn một bài giảng đại học |
*Thang điểm bài thi IELTS Listening
Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, bạn sẽ nhận được 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. Trả lời sai sẽ không được tính điểm. Số điểm cho phần Listening sẽ được quy đổi theo thang điểm từ 1 – 9.
*Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
Number of correct answers
(Raw score) |
IELTS Listening
Band score |
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
32 – 34 | 7.5 |
30 – 31 | 7 |
26 – 29 | 6.5 |
23 – 25 | 6 |
18 – 22 | 5.5 |
16 – 17 | 5 |
13 – 15 | 4.5 |
11 – 12 | 4 |
*Bảng điểm của thang điểm IELTS Listening được hiển thị ở đây nêu bật số điểm trung bình cần thiết để đạt được một thang điểm IELTS cụ thể. Điểm thực tế có thể khác nhau giữa các bài kiểm tra do sự khác biệt trong các câu hỏi được sử dụng trong những dịp khác nhau.
4. Cấu trúc đề thi Đọc – IELTS Reading(Thời gian: 60 phút)
Bài thi IELTS Reading gồm có 40 câu hỏi sẽ diễn ra 60 phút. Một vài loại câu hỏi được sử dụng để kiểm tra kỹ năng đọc. Các kỹ năng này bao gồm đọc để nắm bắt ý chính, đọc để hiểu các khái niệm chính, đọc để nhớ chi tiết, đọc lướt, đọc hiểu các lập luận chặt chẽ, và nhận ra quan điểm, thái độ và mục đích của người viết.
– Bài thi đọc – Hình thức Học thuật (Academic)
Hình thức Học thuật bao gồm ba đoạn văn dài từ miêu tả và tả thực đến sự rời rạc và phân tích. Các đoạn văn có thực và được trích từ sách, tập san, tạp chí và báo. Các đoạn văn này được chọn để dành cho đọc giả không chuyên nhưng được công nhận thích hợp với mọi người ghi danh vào các khóa đại học hoặc cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.
– Bài thi đọc – Hình thức Tổng quát (General Training)
Hình thức Tổng quát yêu cầu bạn đọc các đoạn trích từ sách, tạp chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty và các hướng dẫn. Có các tài liệu mà bạn có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường nói Tiếng Anh.
*Thang điểm bài thi IELTS Reading
Tương tự bài thi Nghe, cấu trúc bài thi Đọc IELTS – Reading gồm 40 câu hỏi, tổng điểm được quy đổi thang điểm từ 1 – 9. Với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được 1 điểm. Câu trả lời sai sẽ không được tính điểm.
Reading (Academic) | Reading (General training) | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 8 – 11 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
*Hầu hết đề thi của IELTS học thuật thường có nhiều từ vựng khó và cấu trúc câu phức tạp hơn. Do vậy, cùng một điểm số nhưng thông thường số câu trả lời đúng của IELTS tổng quát yêu cầu phải nhiều hơn IELTS học thuật.
5. Cấu trúc đề thi Viết – IELTS Writing (Thời gian: 60 phút)
Bài thi Viết – hình thức Học thuật
Cấu trúc đề thi Viết Học thuật bao gồm hai phần. Các chủ đề môn viết là mối quan tâm chung về và thích hợp với mọi người vào học đại học hoặc cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.
Phần 1 | Bạn sẽ được đưa ra một đồ thị, bảng, hay biểu đồ và được yêu cầu miêu tả, tóm tắt hay giải thích thông tin bằng từ ngữ của chính mình. Bạn cũng có thể được yêu cầu mô tả và giải thích dữ liệu, mô tả các giai đoạn của một quá trình, một điều gì đó hoạt động như thế nào hay mô tả một đối tượng hay một sự kiện. |
Phần 2 | Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận để phản hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề. Bạn phải hoàn thành cả hai phần thi bằng phong cách viết văn trang trọng. |
Bài thi Viết – hình thức Tổng quát
Cấu trúc đề thi Viết Tổng quát bao gồm hai phần được căn cứ vào các chủ đề được quan tâm chung.
Phần 1 | Bạn sẽ được giới thiệu một tình huống và được yêu cầu viết một lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống. Lá thư có thể được viết theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng. |
Phần 2 | Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận phải hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề. Bài luận này có thể sẽ thiên về phong cách thân mật hơn là bài luận trong Phần 2 của hình thức thi Học thuật. |
*Thang điểm bài thi IELTS Writing
Bài thi IELTS Writing được chấm dựa trên các tiêu chí:
– Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi và phân tích đề bài tốt – Task Achievement.
– Thể hiện sự mạch lạc, gắn kết các câu trong đoạn văn – Coherence and Cohesion.
– Vốn từ vựng sáng tạo – Lexical Resource.
– Độ chính xác của ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy.
Band điểm | Tiêu chí đánh giá – Task 1 | Tiêu chí đánh giá – Task 2 |
9 | – Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo. – Từ vựng đa dạng. – Cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
– Trình bày trọn vẹn nội dung đưa ra, triển khai ý tưởng tốt. – Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
8 | – Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh. – Từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác. – Nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ít khi mắc lỗi. |
– Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt. – Phân đoạn văn hợp lý. – Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác. Các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác. |
7 | – Trình bày nội dung rõ ràng. Làm nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn. – Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng. – Từ vựng linh hoạt. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng còn thiếu sự chi tiết. – Sắp xếp ý tưởng theo trật tự. Liên kết câu còn chưa chặt chẽ. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
6 | – Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. – Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc. – Từ vựng sử dụng tương đối đủ. |
– Xử lý được yêu cầu đề bài. Còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết. – Liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên. – Từ vựng phù hợp. Đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn. |
5 | – Đáp ứng được yêu cầu đề bài. Tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn. – Sắp xếp ý hợp lý. Đôi khi còn khá lủng củng. – Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài. |
– Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng. Ý tưởng còn giới hạn. – Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng phân đoạn chưa hợp lý. – Từ vựng còn hạn chế. Đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc. |
6. Cấu trúc đề thi Nói – IELTS Speaking(Thời gian: tầm 15 phút)
Phần thi Nói đánh giá khả năng nói của bạn và diễn ra trong vòng 10 đến 15 phút cho cả 3 phần trong bài thi. Mỗi phần thi đều được ghi âm.Vui lòng lưu ý rằng phần thi môn Nói của hai hình thức Học thuật và Tổng quát đều giống nhau. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking:
Phần 1 | Bạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự như là nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút. |
Phần 2 | Bạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị trước khi nói tối đa hai phút. Sau đó giám khảo sẽ hỏi bạn một hoặc hai câu về chủ đề này để kết thúc phần thi. |
Phần 3 | Bạn sẽ được hỏi thêm về chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút. |
Phần thi môn Nói được tiến hành theo cách không cho phép bạn lặp lại các câu trả lời đã trình bày trước đó.
Thang điểm bài thi IELTS Speaking
Band điểm | Tiêu chí đánh giá |
9 | – Phát triển chủ đề chặt chẽ. Diễn đạt mạch lạc, hiếm khi ngắt quãng. – Từ vựng linh hoạt, chính xác trong mọi chủ đề. – Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác. – Phát âm chuẩn, chính xác. |
8 | – Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng – Vốn từ vựng linh hoạt. Biết dùng thành ngữ. Không vi phạm nhiều lỗi sai. – Cấu trúc câu đa dạng. Chỉ mắc vài lỗi không phù hợp. – Phát âm thành thạo. |
7 | – Trình bày trôi chảy, tự nhiên. Đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. – Linh hoạt sử dụng từ vựng, thành ngữ. Đôi khi mắc vài lỗi nhỏ. – Có khả năng sử dụng câu phức tạp. Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp không đáng kể. |
6 | – Trình bày có cố gắng. Đôi chỗ còn lúng túng nên thiếu mạch lạc. – Từ vựng đa dạng. Đôi khi dùng từ không chính xác. Paraphrase tương đối ổn. – Kết hợp câu đơn giản và câu phức tạp chưa linh hoạt. Đôi khi mắc lỗi. – Phát âm dễ hiểu, tuy nhiên đôi lúc phát âm sai. |
5 | – Thiếu mạch lạc và lúng túng khi trình bày. Gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp. – Thảo luận linh hoạt với nhiều chủ đề, nhưng từ vựng còn hạn chế. – Sử dụng câu đơn chính xác. Khả năng dùng câu phức tạp bị giới hạn, thiếu mạch lạc. – Phát âm tương đối truyền đạt được đến người nghe. |